Ngành nuôi trồng thủy sản đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cung cấp nguồn protein động vật cho con người trên toàn thế giới. Tuy nhiên, ngành này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là khi chi phí thức ăn thủy sản ngày càng tăng cao.
Chi phí thức ăn thường chiếm từ 50-70% tổng chi phí sản xuất, và sự gia tăng này có thể ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và sức hấp dẫn của ngành đối với các nhà đầu tư.
1. Tổng quan về vai trò của thức ăn trong ngành nuôi trồng thủy sản
Thức ăn là một yếu tố thiết yếu, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, sức khỏe của vật nuôi và hiệu quả kinh tế của người nuôi trồng. Thức ăn thủy sản thường được chế biến từ nguyên liệu động vật (như bột cá) và thực vật (như đậu nành và ngũ cốc) nhằm cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho vật nuôi, giúp chúng phát triển khỏe mạnh và đạt kích thước mong muốn.
Sự gia tăng sản lượng và nhu cầu tiêu thụ thủy sản đồng nghĩa với việc ngành này cần lượng thức ăn lớn hơn, đặt ra yêu cầu cao về nguồn cung nguyên liệu và chi phí sản xuất.
2. Nguyên nhân dẫn đến chi phí thức ăn thủy sản tăng cao
2.1. Biến động giá nguyên liệu đầu vào
Một trong những yếu tố chính khiến chi phí thức ăn thủy sản tăng cao là biến động giá của các nguyên liệu đầu vào. Bột cá và dầu cá là hai thành phần quan trọng trong thức ăn thủy sản do cung cấp protein và các axit béo không thể thay thế. Tuy nhiên, sự khan hiếm nguồn cung cá biển và chi phí khai thác gia tăng đã khiến giá các nguyên liệu này leo thang. Bên cạnh đó, giá đậu nành và ngũ cốc cũng biến động do tình hình thời tiết, chi phí vận chuyển và các yếu tố địa chính trị, khiến giá thức ăn thủy sản tiếp tục tăng.
2.2. Ảnh hưởng của nguồn cung nguyên liệu
Sự bền vững của nguồn nguyên liệu cũng là một yếu tố ảnh hưởng lớn. Nguồn cung bột cá phụ thuộc vào lượng cá khai thác từ đại dương, nhưng việc khai thác quá mức dẫn đến nguy cơ cạn kiệt tài nguyên biển, gây ra sự khan hiếm nguyên liệu cho sản xuất thức ăn thủy sản.
Trong khi đó, nguồn nguyên liệu thực vật như đậu nành và ngô cũng gặp khó khăn do thay đổi trong nông nghiệp, hạn hán và lũ lụt làm giảm sản lượng, dẫn đến áp lực cung ứng lớn hơn và giá thành tăng.
2.3. Sự phụ thuộc vào thức ăn nhập khẩu
Nhiều quốc gia phụ thuộc vào nguồn thức ăn thủy sản nhập khẩu do hạn chế về nguồn nguyên liệu trong nước. Điều này không chỉ khiến giá thành thức ăn bị ảnh hưởng bởi biến động quốc tế, mà còn tạo ra rủi ro về nguồn cung khi xảy ra các vấn đề về vận chuyển, hạn chế thương mại hoặc chính sách xuất khẩu từ các nước cung cấp. Sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn nhập khẩu cũng có thể làm gia tăng nguy cơ đối với chất lượng thức ăn, khi khó kiểm soát được tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
3. Ảnh hưởng của chi phí thức ăn đến nuôi trồng và sản xuất thủy sản
3.1. Tác động đến giá thành sản phẩm
Chi phí thức ăn tăng cao buộc các cơ sở nuôi trồng phải tính toán lại giá thành sản phẩm, dẫn đến nguy cơ giá thủy sản tăng lên. Đối với những hộ nuôi trồng quy mô nhỏ, điều này có thể là gánh nặng lớn vì không có khả năng điều chỉnh chi phí khác để bù đắp. Mặt khác, người tiêu dùng cũng phải đối mặt với giá sản phẩm thủy sản cao hơn, làm giảm sức mua và nhu cầu tiêu thụ.
3.2. Giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế
Ngành thủy sản Việt Nam có thể mất đi lợi thế cạnh tranh khi chi phí sản xuất gia tăng, trong khi các nước khác có thể có nguồn cung nguyên liệu rẻ hơn hoặc công nghệ sản xuất hiệu quả hơn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, gây khó khăn trong việc giữ vững thị phần và đảm bảo mức độ xuất khẩu ổn định. Hơn nữa, việc phải phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu đẩy chi phí lên cao, khiến các nhà sản xuất khó cạnh tranh với các đối thủ quốc tế.
3.3. Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
Khi chi phí thức ăn tăng, nhiều cơ sở nuôi trồng có thể tìm cách cắt giảm chi phí bằng việc sử dụng thức ăn kém chất lượng hoặc thay đổi công thức thức ăn, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc duy trì chất lượng thức ăn tốt là yếu tố then chốt để đảm bảo thủy sản phát triển khỏe mạnh và đáp ứng được các tiêu chuẩn xuất khẩu. Tuy nhiên, nếu phải chịu áp lực chi phí quá lớn, không ít người nuôi có thể chọn giải pháp ngắn hạn để tiết kiệm, gây ra rủi ro cho cả người tiêu dùng và uy tín của ngành.